🌟 예술 대학 (藝術大學)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 예술 대학 (藝術大學) @ Giải nghĩa
- 예대 (藝大) : ‘예술 대학’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 예술 대학 (藝術大學) @ Ví dụ cụ thể
- 유명한 배우가 예술 대학 연극 영화과의 겸임 교수로 초빙되었다. [겸임 교수 (兼任敎授)]
🌷 ㅇㅅㄷㅎ: Initial sound 예술 대학
-
ㅇㅅㄷㅎ (
예술 대학
)
: 예술 과목을 가르치는 단과 대학.
None
🌏 ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT: Trường đại học chuyên ngành đào tạo các môn nghệ thuật.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105)